DDC
| 895.9228 |
Tác giả CN
| Vũ, Tú Nam. |
Nhan đề
| Tuyển tập. Tập 1 / Vũ Tú Nam. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Hội nhà văn, 2014. |
Mô tả vật lý
| 335 tr. ; 21 cm. |
Tùng thư
| Tác phẩm văn học được giải thưởng Nhà nước. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học Việt Nam-Truyện ngắn-Truyện vừa-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Truyện ngắn. |
Từ khóa tự do
| Truyện vừa. |
Từ khóa tự do
| Văn học hiện đại. |
Địa chỉ
| 100TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3(1): 000084949 |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000084701 |
Địa chỉ
| 200K. Việt Nam học(4): 000084724, 000084883, 000084950, 000085006 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 34451 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 44886 |
---|
005 | 202406201045 |
---|
008 | 150622s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a951357307 |
---|
035 | ##|a1083197123 |
---|
039 | |a20241130180136|bidtocn|c20240620104554|dtult|y20150622152641|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9228|bVUN |
---|
100 | 0 |aVũ, Tú Nam. |
---|
245 | 10|aTuyển tập. |nTập 1 / |cVũ Tú Nam. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hội nhà văn,|c2014. |
---|
300 | |a335 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aTác phẩm văn học được giải thưởng Nhà nước. |
---|
650 | 07|aVăn học Việt Nam|vTruyện ngắn|xTruyện vừa|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTruyện ngắn. |
---|
653 | 0 |aTruyện vừa. |
---|
653 | 0 |aVăn học hiện đại. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000084949 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000084701 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(4): 000084724, 000084883, 000084950, 000085006 |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000084701
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9228 VUN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000084724
|
K. Việt Nam học
|
|
895.9228 VUN
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000084883
|
K. Việt Nam học
|
|
895.9228 VUN
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000084949
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
895.9228 VUN
|
Sách
|
5
|
|
|
5
|
000084950
|
K. Việt Nam học
|
|
895.9228 VUN
|
Sách
|
6
|
|
|
6
|
000085006
|
K. Việt Nam học
|
|
895.9228 VUN
|
Sách
|
8
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào