DDC
| 895.9228 |
Tác giả CN
| Bùi Hiển. |
Nhan đề
| Tuyển tập . Tập 1 / Bùi Hiển. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Hội nhà văn, 2014 |
Mô tả vật lý
| 443 tr. ; 21 cm. |
Tùng thư
| Tác phẩm văn học được giải thưởng nhà nước. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tạp văn-Chân dung văn học-Tiểu luận-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Tạp văn |
Từ khóa tự do
| Tiểu luận |
Từ khóa tự do
| Chân dung văn học |
Từ khóa tự do
| Văn học hiện đại |
Địa chỉ
| 100TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3(2): 000084954, 000085005 |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000084943 |
Địa chỉ
| 200K. Việt Nam học(4): 000084762, 000084914, 000084985, 000085025 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 34452 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 44887 |
---|
005 | 202402281626 |
---|
008 | 150622s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045326176 |
---|
035 | |a1456390532 |
---|
035 | ##|a1083194665 |
---|
039 | |a20241130153041|bidtocn|c20240228162647|dhuongnt|y20150622153849|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9228|bBUH |
---|
090 | |a895.9228|bBUH |
---|
100 | 0 |aBùi Hiển. |
---|
245 | 10|aTuyển tập .|nTập 1 /|cBùi Hiển. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hội nhà văn,|c2014 |
---|
300 | |a443 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aTác phẩm văn học được giải thưởng nhà nước. |
---|
650 | 17|aTạp văn|xChân dung văn học|xTiểu luận|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTạp văn |
---|
653 | 0 |aTiểu luận |
---|
653 | 0 |aChân dung văn học |
---|
653 | 0 |aVăn học hiện đại |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(2): 000084954, 000085005 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000084943 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(4): 000084762, 000084914, 000084985, 000085025 |
---|
890 | |a7|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000084943
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9228 BUH
|
Sách
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000084762
|
K. Việt Nam học
|
|
895.9228 BUH
|
Sách
|
1
|
|
|
3
|
000084914
|
K. Việt Nam học
|
|
895.9228 BUH
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000084985
|
K. Việt Nam học
|
|
895.9228 BUH
|
Sách
|
6
|
|
|
5
|
000085025
|
K. Việt Nam học
|
|
895.9228 BUH
|
Sách
|
8
|
|
|
6
|
000084954
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
895.9228 BUH
|
Sách
|
5
|
|
|
7
|
000085005
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
895.9228 BUH
|
Sách
|
7
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào