Tác giả CN
| 许, 梅. |
Nhan đề
| 《语言教学中的个体差异研究新视角》述介. /许梅;马晓梅. |
Thông tin xuất bản
| 2015. |
Mô tả vật lý
| 151-155 p. |
Tóm tắt
| <正>Miroslaw Pawlak.2012.New Perspectives on Individual Differences in Language Learning and Teaching.Berlin:Springer-Verlag.xvi+362pp.1.引言二语习得速度和语言通达水平很大程度受学习者个体差异的影响,学习者个体差异因素包括年龄、智力、语能、个性、学习风格、学习策略、学习动机、学习观念以及各因素之间的相互作用(Diller 1981;MacIntyre & Gardner 1989;Robinson 2002)。这本由波兰学者Miroslaw Pawlak教授编辑的论文集体现了. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 学习者个体. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 个体差异. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 语言学能. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Berlin. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 学习观念. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 差异因素. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 理论模型. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 学习策略. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 语言教学. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 学习动机. |
Tác giả(bs) CN
| 马, 晓梅. |
Nguồn trích
| Foreign language teaching and research.- 2015, Vol. 47, No.1. |
Nguồn trích
| 外语教学与研究- 2015, 第47卷.第1期 |
|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 34478 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 44913 |
---|
008 | 150624s2015 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a10000429 |
---|
035 | |a1456417913 |
---|
039 | |a20241130092647|bidtocn|c|d|y20150624115203|zngant |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
100 | 0 |a许, 梅. |
---|
245 | 10|a《语言教学中的个体差异研究新视角》述介. /|c许梅;马晓梅. |
---|
260 | |c2015. |
---|
300 | |a151-155 p. |
---|
362 | 0 |aVol. 47, No. 1 (Jan. 2015) |
---|
520 | |a<正>Miroslaw Pawlak.2012.New Perspectives on Individual Differences in Language Learning and Teaching.Berlin:Springer-Verlag.xvi+362pp.1.引言二语习得速度和语言通达水平很大程度受学习者个体差异的影响,学习者个体差异因素包括年龄、智力、语能、个性、学习风格、学习策略、学习动机、学习观念以及各因素之间的相互作用(Diller 1981;MacIntyre & Gardner 1989;Robinson 2002)。这本由波兰学者Miroslaw Pawlak教授编辑的论文集体现了. |
---|
653 | 0 |a学习者个体. |
---|
653 | 0 |a个体差异. |
---|
653 | 0 |a语言学能. |
---|
653 | 0 |aBerlin. |
---|
653 | 0 |a学习观念. |
---|
653 | 0 |a差异因素. |
---|
653 | 0 |a理论模型. |
---|
653 | 0 |a学习策略. |
---|
653 | 0 |a语言教学. |
---|
653 | 0 |a学习动机. |
---|
700 | 0 |a马, 晓梅. |
---|
773 | |tForeign language teaching and research.|g2015, Vol. 47, No.1. |
---|
773 | |t外语教学与研究|g2015, 第47卷.第1期 |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
| |
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|