|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3449 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3579 |
---|
008 | 040226s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456405424 |
---|
035 | ##|a1083196112 |
---|
039 | |a20241129095306|bidtocn|c20040226000000|dthuynt|y20040226000000|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.3|bMAS |
---|
090 | |a372.3|bMAS |
---|
100 | 1 |aMasơlôva, J.P. |
---|
245 | 10|aGiới tính tuổi hoa /|cJ.P.Masơlôva;Phạm Thành Hưng dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxbHà Nội,|c2000. |
---|
300 | |a168 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aGiáo dục giới tính|xTuổi dậy thì|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aGiáo dục giới tính. |
---|
653 | 0 |aTuổi dậy thì. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000001503-4 |
---|
890 | |a2|b26|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000001503
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
372.3 MAS
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000001504
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
372.3 MAS
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào