|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3451 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3581 |
---|
008 | 040226s2002 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456386472 |
---|
035 | ##|a1083166791 |
---|
039 | |a20241202105845|bidtocn|c20040226000000|dthuynt|y20040226000000|ztult |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a658.81|bCOM |
---|
090 | |a658.81|bCOM |
---|
100 | 1 |aComer, James M. |
---|
245 | 10|aQuản trị bán hàng = Sales management /|cJames M. Comer; Lê Thị Hiệp Thương, Nguyễn Việt Quyên dịch. |
---|
260 | |aTp.Hồ Chí Minh :|bTp.Hồ Chí Minh,|c2002. |
---|
300 | |a449 tr. ;|c28 cm. |
---|
490 | |aNhà Doanh nghiệp cần biết. |
---|
650 | 17|aQuản trị bán hàng|xMarketing|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aMarketing. |
---|
653 | 0 |aBán hàng. |
---|
653 | 0 |aQuản trị bán hàng. |
---|
700 | 0 |aLê, Thị Hiệp Thương|edịch. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Việt Quyên|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000000832-3 |
---|
890 | |a2|b29|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000832
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
658.81 COM
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000000833
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
658.81 COM
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào