|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3452 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3582 |
---|
008 | 040226s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456385870 |
---|
035 | ##|a54048337 |
---|
039 | |a20241130174524|bidtocn|c20040226000000|dthuynt|y20040226000000|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a341.7|bNGY |
---|
090 | |a341.1|bNGY |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Xuân Yêm. |
---|
245 | 10|aDẫn độ tội phạm, tương trợ pháp lý về hình sự và chuyển giao phạm nhân quốc tế trong phòng chống tội phạm :|bSách tham khảo /|cNguyễn Xuân Yêm. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c2000. |
---|
300 | |a464 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aLuật hình sự|xTội phạm quốc tế|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLuật pháp quốc tế. |
---|
653 | 0 |aPháp luật. |
---|
653 | 0 |aTội phạm. |
---|
653 | 0 |aLuật hình sự. |
---|
653 | 0 |aLuật pháp quốc gia. |
---|
653 | 0 |aTội phạm quốc tế. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000001876 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000001876
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
341.1 NGY
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào