|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3453 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3583 |
---|
008 | 040226s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456404596 |
---|
035 | ##|a1083168745 |
---|
039 | |a20241129133909|bidtocn|c20040226000000|dhueltt|y20040226000000|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a649.1|bVUT |
---|
090 | |a649.1|bVUT |
---|
100 | |aVũ, Bội Tuyền. |
---|
245 | 10|aĐể trẻ thông minh hơn :|b98 tình huống và lời khuyên dành cho các bậc cha mẹ /|cVũ Bội Tuyền, Vũ Kim Thanh. |
---|
250 | |aTái bản. |
---|
260 | |aHà Nội :|bPhụ nữ,|c2002. |
---|
300 | |a227 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aTrẻ em|xTrí thông minh|xGiáo dục|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aGiáo dục trẻ em. |
---|
653 | 0 |aTrẻ em. |
---|
653 | 0 |aTâm lí học. |
---|
700 | 0 |aVũ, Kim Thanh. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000000937-8 |
---|
890 | |a2|b40|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000937
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
649.1 VUT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000000938
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
649.1 VUT
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào