|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3454 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3584 |
---|
008 | 040226s2001 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456399569 |
---|
035 | ##|a1083192003 |
---|
039 | |a20241201151441|bidtocn|c20040226000000|dhueltt|y20040226000000|ztult |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a343|bNGD |
---|
090 | |a343|bNGD |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Đăng Dung. |
---|
245 | 10|aHỏi đáp về luật kinh tế :|bLuật kinh doanh /|cNguyễn Đăng Dung, Nguyễn Thị Khế. |
---|
250 | |aTái bản lần 1, có sửa chữa và bổ sung theo những quy định mới nhất. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống Kê,|c2001. |
---|
300 | |a661 tr. ;|c20 cm. |
---|
650 | 17|aLuật kinh doanh|vSách hỏi đáp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLuật kinh doanh. |
---|
653 | 0 |aLuật kinh tế. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Khế. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000000532-3 |
---|
890 | |a2|b89|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000532
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
343 NGD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000000533
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
343 NGD
|
Sách
|
0
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào