|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 34549 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 44984 |
---|
008 | 150805s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456399998 |
---|
035 | ##|a1083198814 |
---|
039 | |a20241129162819|bidtocn|c20150805145731|dhangctt|y20150805145731|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a324.259707|bGIA |
---|
090 | |a324.259707|bGIA |
---|
245 | 10|aGiáo trình lịch sử Đảng Cộng Sản Việt Nam /|cHội đồng trung ương . Các bộ môn Mác - LêNin, tư tưởng Hồ Chí Minh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c2001 |
---|
300 | |a385 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aĐảng Cộng sản Việt Nam|xLịch sử Đảng|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLịch sử Đảng. |
---|
653 | 0 |aĐảng Cộng sản Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000000742, 000001098 |
---|
890 | |a2|b195|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000742
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
324.259707 GIA
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000001098
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
324.259707 GIA
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào