|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 34552 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 44987 |
---|
005 | 202401031631 |
---|
008 | 150807s2001 kr| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a951283761 |
---|
035 | ##|a56892224 |
---|
039 | |a20241129135740|bidtocn|c20240103163105|dtult|y20150807150220|zhangctt |
---|
041 | 1|akor|avie |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.73959|bCHO |
---|
100 | 1 |aCho, Jae Hyun. |
---|
245 | 10|aTừ điển Việt - Hàn /|cCho Jae Hyun ; Lâm Nhân giới thiệu. |
---|
260 | |aHải Phòng :|bNxb. Hải Phòng,|c2001 |
---|
300 | |a1924 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 10|aKorean language|xDictionaries|xVietnamese. |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xTiếng Việt|vTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTừ điển song ngữ. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt. |
---|
700 | 0 |aLâm Nhân|egiới thiệu. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(3): 000003325-7 |
---|
890 | |a3|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003325
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.73959 CHO
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000003327
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.73959 CHO
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000003326
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.73959 CHO
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào