Tác giả CN
| 刘, 威 |
Nhan đề
| 中美高技术产业贸易模式的测度研究 /刘威 , 金山. |
Thông tin xuất bản
| 湖北省武汉市 : 双月, 2014 |
Mô tả vật lý
| 12 - 18 p. |
Tóm tắt
| 通过G-L指数、Brüelhart边际产业贸易指数、Thom&McDowell指数,对中美10类高技术产业贸易模式测度显示:中美信息通信技术、光电技术、生物技术、航空航天、武器和核技术贸易模式为产业间贸易或低水平产业内贸易;生命科学、电子科技、集成制造和高新材料贸易模式为高水平产业内贸易,而以信息通信技术贸易为核心,使2002-2012年中美高技术贸易模式和增量整体表现为产业间贸易,未根本转型为能使中国获得高附加收益的水平型产业内贸易。中国应对不同高技术产业贸易模式采取差异策略分别治理,使其向高层次产业内贸易升级,增加实际贸易利益。 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| advanced-tech |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Brüelhart index |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Brüelhart指数 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| G-L index |
Thuật ngữ không kiểm soát
| G-L指数 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Thom&McDowell index |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Thom&McDowell指数 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| trade pattern |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 贸易模式 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 高技术 |
Nguồn trích
| Wuhan University Journal(Philosophy & Social Sciences)- Vol 67, No.6 (Nov.2014), p. 12-18 |
Tệp tin điện tử
| |
|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 34562 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 44997 |
---|
008 | 150812s2014 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a1003 - 7365 |
---|
035 | |a1456416828 |
---|
039 | |a20241202153821|bidtocn|c|d|y20150812143023|zhaont |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
100 | 1 |a刘, 威 |
---|
245 | 10|a中美高技术产业贸易模式的测度研究 /|c刘威 , 金山. |
---|
260 | |a湖北省武汉市 :|b双月,|c2014 |
---|
300 | |a12 - 18 p. |
---|
362 | |aVol 67, No.6,2014 |
---|
520 | |a通过G-L指数、Brüelhart边际产业贸易指数、Thom&McDowell指数,对中美10类高技术产业贸易模式测度显示:中美信息通信技术、光电技术、生物技术、航空航天、武器和核技术贸易模式为产业间贸易或低水平产业内贸易;生命科学、电子科技、集成制造和高新材料贸易模式为高水平产业内贸易,而以信息通信技术贸易为核心,使2002-2012年中美高技术贸易模式和增量整体表现为产业间贸易,未根本转型为能使中国获得高附加收益的水平型产业内贸易。中国应对不同高技术产业贸易模式采取差异策略分别治理,使其向高层次产业内贸易升级,增加实际贸易利益。 |
---|
653 | 0 |aadvanced-tech |
---|
653 | 0 |aBrüelhart index |
---|
653 | 0 |aBrüelhart指数 |
---|
653 | 0 |aG-L index |
---|
653 | 0 |aG-L指数 |
---|
653 | 0 |aThom&McDowell index |
---|
653 | 0 |aThom&McDowell指数 |
---|
653 | 0 |atrade pattern |
---|
653 | 0 |a贸易模式 |
---|
653 | 0 |a高技术 |
---|
773 | 0 |tWuhan University Journal(Philosophy & Social Sciences)|gVol 67, No.6 (Nov.2014), p. 12-18 |
---|
856 | 4 |dhttp://eng.oversea.cnki.net/kcms/detail/detail.aspx?filename=WSLD201406001&DBName=cjfqtotal&dbcode=cjfq |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
| |
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|