|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3459 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3589 |
---|
005 | 202004102032 |
---|
008 | 040226s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456391170 |
---|
035 | ##|a1083164761 |
---|
039 | |a20241202152423|bidtocn|c20200410203220|danhpt|y20040226000000|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a923.151|bPHH |
---|
100 | 0 |aPhan, Thế Hải. |
---|
245 | 10|aĐặng Tiểu Bình nhà cải cách hàng đầu thế kỷ XX : |bNhững nghiên cứu mới nhất về Đặng Tiểu Bình và công cuộc cải cách kinh tế ở Trung Quốc /|cPhan Thế Khải. |
---|
250 | |aIn lần thứ 8. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Thanh niên,|c2002. |
---|
300 | |a345 tr. ;|c19 cm. |
---|
600 | 04|aĐặng, Tiểu Bình. |
---|
650 | 17|aNhà kinh tế|xCải cách|zTrung Quốc|yThế kỉ 20|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKinh tế. |
---|
653 | 0 |aCải cách. |
---|
653 | 0 |aNhà kinh tế. |
---|
653 | 0 |aChính sách. |
---|
653 | 0 |aChính sách. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000001462-4 |
---|
890 | |a3|b133|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000001462
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
923.151 PHH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000001463
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
923.151 PHH
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000001464
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
923.151 PHH
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào