- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 808.042 ROE
Nhan đề: Handbook for the McGraw-Hill guide :
DDC
| 808.042 |
Tác giả CN
| Roen, Duane H. |
Nhan đề
| Handbook for the McGraw-Hill guide : writing for college, writing for life / Duane H Roen, Gregory R Glau, Barry M Maid. |
Lần xuất bản
| 3rd ed. |
Thông tin xuất bản
| New York :McGraw-Hill Companies,2012 |
Mô tả vật lý
| 108 p. ;24 cm. |
Phụ chú
| Sách quỹ Châu Á. |
Thuật ngữ chủ đề
| English language-Rhetoric-Study and teaching-Handbooks, manuals, etc. |
Thuật ngữ chủ đề
| Report writing-Study and teaching. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Anh-Nghiên cứu-Giảng dạy-Tu từ học-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| English language. |
Từ khóa tự do
| Nghiên cứu. |
Từ khóa tự do
| Study and teaching. |
Từ khóa tự do
| Report writing. |
Từ khóa tự do
| Tu từ học. |
Từ khóa tự do
| Kĩ năng viết |
Từ khóa tự do
| Giảng dạy |
Tác giả(bs) CN
| Glau, Gregory R. |
Tác giả(bs) CN
| Maid, Barry M. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(3): 000085191, 000088135-6 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 34590 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 45025 |
---|
005 | 202106011412 |
---|
008 | 150820s2012 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780077424305 |
---|
035 | |a800024153 |
---|
035 | ##|a1083198198 |
---|
039 | |a20241125220656|bidtocn|c20210601141213|danhpt|y20150820151630|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a808.042|bROE |
---|
100 | 1 |aRoen, Duane H. |
---|
245 | 10|aHandbook for the McGraw-Hill guide : |bwriting for college, writing for life / |cDuane H Roen, Gregory R Glau, Barry M Maid. |
---|
250 | |a3rd ed. |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw-Hill Companies,|c2012 |
---|
300 | |a108 p. ;|c24 cm. |
---|
500 | |aSách quỹ Châu Á. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xRhetoric|xStudy and teaching|vHandbooks, manuals, etc. |
---|
650 | 10|aReport writing|xStudy and teaching. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xNghiên cứu|xGiảng dạy|xTu từ học|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aEnglish language. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu. |
---|
653 | 0 |aStudy and teaching. |
---|
653 | 0 |aReport writing. |
---|
653 | 0 |aTu từ học. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng viết |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
700 | 1 |aGlau, Gregory R. |
---|
700 | 1 |aMaid, Barry M. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000085191, 000088135-6 |
---|
890 | |a3|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000085191
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
808.042 ROE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000088135
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
808.042 ROE
|
Sách
|
1
|
|
|
|
3
|
000088136
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
808.042 ROE
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|