• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 307.76092 ALL
    Nhan đề: Ideas that matter :

DDC 307.76092
Tác giả CN Allen, Max.
Nhan đề Ideas that matter : the worlds of Jane Jacobs / Max Allen.
Thông tin xuất bản Owen Sound, Ont. :Ginger Press,©1997.
Mô tả vật lý xii, 213 pages :illustrations, portraits ;21 x 24 cm
Phụ chú Sách quỹ Châu Á.
Thuật ngữ chủ đề Jacobs, Jane-1916-2006.
Thuật ngữ chủ đề Sociology, Urban-Philosophy.
Thuật ngữ chủ đề Women city planners-Ontario-Toronto-Biography.
Thuật ngữ chủ đề Xã hội học-Đô thị-Triết học-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Philosophy.
Từ khóa tự do Đô thị.
Từ khóa tự do Triết học.
Từ khóa tự do Sociology.
Từ khóa tự do Xã hội học.
000 00000cam a2200000 a 4500
00134593
0021
00445029
008150821s1997 enk eng
0091 0
020|a9780921773443
035|a37983214
035##|a37983214
039|a20241208232514|bidtocn|c20150821084919|dngant|y20150821084919|zanhpt
0410 |aeng
044|aenk
08204|a307.76092|bALL
090|a307.76092|bALL
1001 |aAllen, Max.
24510|aIdeas that matter :|bthe worlds of Jane Jacobs /|cMax Allen.
260|aOwen Sound, Ont. :|bGinger Press,|c©1997.
300|axii, 213 pages :|billustrations, portraits ;|c21 x 24 cm
500|aSách quỹ Châu Á.
65000|aJacobs, Jane|d1916-2006.
65010|aSociology, Urban|xPhilosophy.
65010|aWomen city planners|xOntario|zToronto|xBiography.
65017|aXã hội học|xĐô thị|xTriết học|2TVĐHHN.
6530 |aPhilosophy.
6530 |aĐô thị.
6530 |aTriết học.
6530 |aSociology.
6530 |aXã hội học.
890|a0|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000085183 TK_Tiếng Anh-AN 307.76092 ALL Sách 1