- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 307.76092 ALL
Nhan đề: Ideas that matter :
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 34593 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 45029 |
---|
008 | 150821s1997 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780921773443 |
---|
035 | |a37983214 |
---|
035 | ##|a37983214 |
---|
039 | |a20241208232514|bidtocn|c20150821084919|dngant|y20150821084919|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a307.76092|bALL |
---|
090 | |a307.76092|bALL |
---|
100 | 1 |aAllen, Max. |
---|
245 | 10|aIdeas that matter :|bthe worlds of Jane Jacobs /|cMax Allen. |
---|
260 | |aOwen Sound, Ont. :|bGinger Press,|c©1997. |
---|
300 | |axii, 213 pages :|billustrations, portraits ;|c21 x 24 cm |
---|
500 | |aSách quỹ Châu Á. |
---|
650 | 00|aJacobs, Jane|d1916-2006. |
---|
650 | 10|aSociology, Urban|xPhilosophy. |
---|
650 | 10|aWomen city planners|xOntario|zToronto|xBiography. |
---|
650 | 17|aXã hội học|xĐô thị|xTriết học|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aPhilosophy. |
---|
653 | 0 |aĐô thị. |
---|
653 | 0 |aTriết học. |
---|
653 | 0 |aSociology. |
---|
653 | 0 |aXã hội học. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000085183
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
307.76092 ALL
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|