|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 34599 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 45035 |
---|
005 | 202304251422 |
---|
008 | 220530s2012 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0073511447 |
---|
020 | |a0077441605 |
---|
020 | |a9780073511443 |
---|
020 | |a9780077441609 |
---|
035 | |a989445492 |
---|
035 | |a989445492 |
---|
035 | |a989445492 |
---|
035 | |a989445492 |
---|
035 | |a989445492 |
---|
035 | |a989445492 |
---|
035 | |a989445492 |
---|
035 | |a989445492 |
---|
035 | |a989445492 |
---|
035 | |a989445492 |
---|
035 | |a989445492 |
---|
035 | |a989445492 |
---|
035 | |a989445492 |
---|
035 | |a989445492 |
---|
035 | |a989445492 |
---|
035 | ##|a989445492 |
---|
039 | |a20241128105138|bidtocn|c20241126163529|didtocn|y20150821102055|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a330|bMCC |
---|
100 | 1 |aMcConnell, Campbell R. |
---|
245 | 10|aEconomics :|bprinciples, problems and policies /|cCampbell R McConnell, Stanley L Brue, Sean Masaki Flynn |
---|
250 | |a19th ed. |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw-Hill/Irwin,|c2012 |
---|
300 | |axxxvi, 801 p. :|bill. (some col.) ;|c26 cm. |
---|
500 | |aSách quỹ Châu Á. |
---|
650 | 00|aEconomics |
---|
650 | 17|aKinh tế|xChính sách kinh tế|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKinh tế chính trị |
---|
653 | 0 |aEconomics |
---|
653 | 0 |aChính sách kinh tế |
---|
690 | |aQuốc tế học |
---|
691 | |aQuốc tế học |
---|
692 | |aKinh tế vĩ mô |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | 1 |aBingham, Robert C. |
---|
700 | 1 |aBrue, Stanley L.,|d1945- |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516018|j(2): 000085187-8 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000085187
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
330 MCC
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000085188
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
330 MCC
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|