DDC
| 390.09597 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thế Long. |
Nhan đề
| Đình và đền Hà Nội : Đã xếp hạng di tích lịch sử - văn hóa / Nguyễn Thế Long. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 1998. |
Mô tả vật lý
| 438 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu 173 ngôi đình, đền ở Hà Nội đã được xếp hạng di tích lịch sử ở Hà Nội; thời gian xây dựng, quá trình trùng tu, thần tích của các vị thần và thành hoàng được thờ, giá trị kiến trúc và các di vật cổ còn lưu giữ và các ngày lễ hội của các gia đình và đền ở Hà Nội |
Tên vùng địa lý
| Hà Nội-Di tích lịch sử Đền-Đình |
Từ khóa tự do
| Di tích lịch sử |
Từ khóa tự do
| Văn hóa dân gian |
Từ khóa tự do
| Đền |
Từ khóa tự do
| Đình |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(3): 000000481-2, 000014619 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 346 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 351 |
---|
005 | 202004101529 |
---|
008 | 031218s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456414680 |
---|
039 | |a20241129135018|bidtocn|c20200410152954|dmaipt|y20031218000000|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.09597|bNGL |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thế Long. |
---|
245 | 10|aĐình và đền Hà Nội :|bĐã xếp hạng di tích lịch sử - văn hóa /|cNguyễn Thế Long. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa - Thông tin,|c1998. |
---|
300 | |a438 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu 173 ngôi đình, đền ở Hà Nội đã được xếp hạng di tích lịch sử ở Hà Nội; thời gian xây dựng, quá trình trùng tu, thần tích của các vị thần và thành hoàng được thờ, giá trị kiến trúc và các di vật cổ còn lưu giữ và các ngày lễ hội của các gia đình và đền ở Hà Nội |
---|
651 | 4|aHà Nội|xDi tích lịch sử Đền|xĐình |
---|
653 | 0 |aDi tích lịch sử |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian |
---|
653 | 0 |aĐền |
---|
653 | 0 |aĐình |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000000481-2, 000014619 |
---|
890 | |a3|b72|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000481
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
390.09597 NGL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000000482
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
390.09597 NGL
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000014619
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
390.09597 NGL
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|