|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 34600 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 45036 |
---|
005 | 202102040830 |
---|
008 | 150821s2013 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780073380360 |
---|
035 | |a733235348 |
---|
035 | ##|a733235348 |
---|
039 | |a20241209003901|bidtocn|c20210204083057|danhpt|y20150821140004|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a384|bMES |
---|
100 | 1 |aMesiya, Mohammed Farooque. |
---|
245 | 10|aContemporary communication systems /|cMohammed Farooque Mesiya. |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw-Hill,|c©2013 |
---|
300 | |axviii, 942 p. :|bill. ;|c26 cm. |
---|
500 | |aSách quỹ Châu Á. |
---|
650 | 00|aTelecommunication. |
---|
650 | 17|aViễn thông|xHệ thống thông tin|xThông tin liên lạc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aHệ thống thông tin |
---|
653 | 0 |aThông tin liên lạc |
---|
653 | 0 |aViễn thông |
---|
653 | 0 |aTelecommunication |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000085204 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000085204
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
384 MES
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào