|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 34602 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 45038 |
---|
005 | 202012231444 |
---|
008 | 150821s2012 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780073530673 |
---|
035 | |a1456361994 |
---|
035 | ##|a733234911 |
---|
039 | |a20241208230859|bidtocn|c20201223144453|danhpt|y20150821143219|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a332|bCOR |
---|
100 | 1 |aCornett, Marcia Millon. |
---|
245 | 10|aFinance :|bapplications & theory / |cMarcia Millon Cornett, Troy A Adair, John R Nofsinger. |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw-Hill/Irwin,|c2012 |
---|
300 | |a736 p :|b (some color), Illustrationen ; |c30 x 22 x 0 cm. |
---|
500 | |aSách quỹ Châu Á. |
---|
650 | 00|aBusiness enterprises|xFinance. |
---|
650 | 00|aBusiness enterprises|xFinance |
---|
650 | 00|aFinance. |
---|
653 | 0 |aDoanh nghiệp kinh doanh |
---|
653 | 0 |aTài chính |
---|
700 | 1 |aAdair, Troy A. |
---|
700 | 1 |aNofsinger, John R. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000085202 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000085202
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
332 COR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|