|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 34612 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 45048 |
---|
005 | 202103290952 |
---|
008 | 150821s2013 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780073522708 |
---|
035 | |a780483809 |
---|
035 | ##|a780483809 |
---|
039 | |a20241208230121|bidtocn|c20210329095239|danhpt|y20150821161907|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a620.004202|bHAN |
---|
100 | 1 |aHansen, L. Scott. |
---|
245 | 10|aAutodesk Inventor 2013 /|cL Scott Hansen. |
---|
250 | |a1st ed |
---|
260 | |aNew York, NY :|bMcGraw-Hill,|c©2013 |
---|
300 | |ax, 406 p. :|bill. ;|c29 cm. |
---|
500 | |aSách quỹ Châu Á. |
---|
650 | 00|aElectronic resource |
---|
650 | 00|aEngineering graphics |
---|
650 | 10|aEngineering models|xData processing. |
---|
650 | 17|aNguồn điện|xĐồ họa kỹ thuật|xXử lí số liệu|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aElectronic resource |
---|
653 | 0 |aEngineering graphics |
---|
653 | 0 |aĐồ họa kỹ thuật |
---|
653 | 0 |aEngineering models |
---|
653 | 0 |aNguồn điện |
---|
653 | 0 |aXử lí số liệu |
---|
653 | 0 |aData processing |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(5): 000085084, 000085164-6, 000088848 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000085084
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
620.004202 HAN
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000085164
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
620.004202 HAN
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000085165
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
620.004202 HAN
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000085166
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
620.004202 HAN
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000088848
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
620.004202 HAN
|
Sách
|
5
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|