|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 34614 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 45051 |
---|
005 | 202011251442 |
---|
008 | 150824s2011 enk |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780073381497 |
---|
035 | |a1456366644 |
---|
035 | ##|a1083196113 |
---|
039 | |a20241208234701|bidtocn|c20201125144206|danhpt|y20150824085905|zanhpt |
---|
041 | 0 |ang |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a658.3|bNEW |
---|
100 | 1 |aNewstrom, John W. |
---|
245 | 10|aOrganizational behavior :|bhuman behavior at work /|cJohn W Newstrom. |
---|
250 | |a3 th ed. |
---|
260 | |aBoston :|bMcGraw-Hill/Irwin,|c©2011 |
---|
300 | |axxii, 554 p. :|bill. ;|c26 cm. |
---|
500 | |aSách quỹ Châu Á. |
---|
650 | 00|aIndustrial sociology. |
---|
650 | 00|aSociologie du travail. |
---|
650 | 00|aOrganizational behavior. |
---|
650 | 17|aXã hội học|xHành vi tổ chức|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aIndustrial sociology |
---|
653 | 0 |aSociologie du travail |
---|
653 | 0 |aHành vi tổ chức |
---|
653 | 0 |aOrganizational behavior |
---|
653 | 0 |aXã hội học |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000085058 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000085058
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
658.3 NEW
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào