|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3462 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3592 |
---|
008 | 040226s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456414928 |
---|
035 | ##|a1083169217 |
---|
039 | |a20241129135650|bidtocn|c20040226000000|dadmin|y20040226000000|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.13|bYDA |
---|
090 | |a895.13|bYDA |
---|
100 | 0 |aY, Đạt. |
---|
245 | 10|aMưa đầu mùa /|cY Đạt; Ân Tử Nhã dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHội Nhà Văn,|c2000. |
---|
300 | |a317 tr. ;|c19 cm. |
---|
490 | |aVăn học nước ngoài. |
---|
650 | 17|aVăn học Trung Quốc|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học nước ngoài. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết tình cảm. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
653 | 0 |aVăn học Trung Quốc. |
---|
700 | 0 |aÂn, Tử Nhã|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000001255, 000005302-3 |
---|
890 | |a3|b145|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000001255
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.13 YDA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000005302
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.13 YDA
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000005303
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.13 YDA
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào