|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 34639 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 45076 |
---|
005 | 202011101003 |
---|
008 | 150824s2011 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780077331306 |
---|
035 | |a1083197175 |
---|
035 | ##|a1083197175 |
---|
039 | |a20241209112255|bidtocn|c20201110100327|danhpt|y20150824145439|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a005.58|bOLE |
---|
090 | |a005.58|bOLE |
---|
100 | 1 |aO Leary, Linda I. |
---|
245 | 10|aMicrosoft PowerPoint 2010 :|ba case approach /|cTimothy J O Leary, Linda I O Leary. |
---|
260 | |aNew York, NY :|bMcGraw-Hill,|c©2011 |
---|
300 | |a1 v. (various pagings) :|bcol. ill. ;|c28 cm. |
---|
500 | |aSách quỹ Châu Á. |
---|
650 | 00|aPresentation graphics software |
---|
650 | 00|aMicrosoft PowerPoint (Computer file) |
---|
650 | 17|aPhần mềm máy tính|xĐồ họa máy tính|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aPresentation graphics software |
---|
653 | 0 |aĐồ họa máy tính |
---|
653 | 0 |aPhần mềm máy tính |
---|
653 | 0 |aMicrosoft PowerPoint (Computer file). |
---|
700 | 1 |aO Leary, Linda I. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000085037-9 |
---|
890 | |a3|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000085037
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
005.58 OLE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000085038
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
005.58 OLE
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000085039
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
005.58 OLE
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào