|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 34643 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 45080 |
---|
005 | 202201100922 |
---|
008 | 150824s1993 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a951280961 |
---|
035 | ##|a1083197481 |
---|
039 | |a20241201155527|bidtocn|c20220110092233|dmaipt|y20150824151735|zhuongnt |
---|
041 | 0|achi|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.1824|bNGP |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Văn Phát |
---|
245 | 10|aSách học tiếng Trung Quốc =|ba modern chinese course /|cNguyễn Văn Phát, Nữ Nhân biên soạn và dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThanh Niên,|c1993 |
---|
300 | |a397 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 07|aTiếng Trung Quốc|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
700 | 0 |aNữ Nhân|ebiên soạn và dịch |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000033338 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000033338
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1824 NGP
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào