|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3466 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3596 |
---|
008 | 040227s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456394959 |
---|
035 | ##|a1083169653 |
---|
039 | |a20241129135028|bidtocn|c20040227000000|dhueltt|y20040227000000|ztult |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a616.075|bROS |
---|
090 | |a616.075|bROS |
---|
100 | 1 |aLsadore Rosenfeld , M.D. |
---|
245 | 10|aBáo động về sức khoẻ /|cLsadore Rosenfeld M.D; Quỳnh Hương dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThanh niên,|c2001. |
---|
300 | |a625 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aY học|xSức khỏe|xKhám bệnh|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aY học. |
---|
653 | 0 |aSức khoẻ. |
---|
653 | 0 |aKhám bệnh. |
---|
700 | 0 |aQuỳnh, Hương|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000000144-5 |
---|
890 | |a2|b37|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000144
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
616.075 ROS
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000000145
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
616.075 ROS
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào