|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3467 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3597 |
---|
008 | 040227s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456417103 |
---|
035 | ##|a814321405 |
---|
039 | |a20241202170617|bidtocn|c20040227000000|dhueltt|y20040227000000|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a414|bNGH |
---|
090 | |a414|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Quang Hồng. |
---|
245 | 10|aÂm tiết và loại hình ngôn ngữ /|cNguyễn Quang Hồng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia,|c2002. |
---|
300 | |a399 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ học|xÂm tiết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aÂm tiết. |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ học. |
---|
653 | 0 |aÂm vị học. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000000935-6 |
---|
890 | |a2|b67|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000935
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
414 NGH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000000936
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
414 NGH
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào