|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 34671 |
---|
002 | 7 |
---|
004 | 45108 |
---|
005 | 201807170850 |
---|
008 | 150826s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456390533 |
---|
035 | |a1456390533 |
---|
035 | |a1456390533 |
---|
035 | |a1456390533 |
---|
035 | |a1456390533 |
---|
035 | |a1456390533 |
---|
035 | |a1456390533 |
---|
035 | |a1456390533 |
---|
039 | |a20241129090919|bidtocn|c20241129090633|didtocn|y20150826105113|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a458.007|bTRV |
---|
090 | |a458.007|bTRV |
---|
100 | 0 |aTrần, Thị Khánh Vân. |
---|
245 | 10|aChức năng dụng học của câu hỏi không chính danh trong tiếng Ý:|bCó liên hệ với tiếng Việt /|cTrần Thị Khánh Vân; Đường Công Minh hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2013. |
---|
300 | |a110 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Italia|xNgữ pháp|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aTiếng Italia|xCâu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Italia |
---|
653 | 0 |aCâu hỏi không chính danh |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ đối chiếu |
---|
653 | 0 |aCâu hỏi |
---|
653 | 0 |aNgữ dụng học |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
655 | 7|aLuận văn|xTiếng Italia|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aĐường, Công Minh|ehướng dẫn |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30702|j(1): 000084286 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000084286
|
NCKH_Nội sinh
|
Luận văn
|
458.007 TRV
|
Luận văn
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|