|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 34676 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 45113 |
---|
005 | 202404041036 |
---|
008 | 150826s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045620250 |
---|
035 | |a1456391558 |
---|
035 | ##|a1083193406 |
---|
039 | |a20241129170029|bidtocn|c20240404103609|dtult|y20150826150651|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9223|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Quốc Hùng |
---|
245 | 10|aNơi dòng Thames êm đềm chảy :|bTruyện dài /|cNguyễn Quốc Hùng |
---|
260 | |aHà Nội :|bPhụ nữ ,|c2014 |
---|
300 | |a182 tr. ;|c21cm |
---|
490 | |aBộ sưu tập thày Nguyễn Quốc Hùng |
---|
650 | 07|aVăn học Việt Nam|vTruyện dài|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam |
---|
653 | 0 |aTruyện dài |
---|
653 | 0 |aVăn học hiện đại |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(13): 000080292, 000080294-7, 000085336-40, 000101145-6, 000139944 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/bst_nguyenquochung/000101145thumbimage.jpg |
---|
890 | |a13|b38|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000080292
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9223 NGH
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000080294
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9223 NGH
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000080295
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9223 NGH
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000080296
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9223 NGH
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000080297
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9223 NGH
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
000085336
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9223 NGH
|
Sách
|
1
|
|
|
7
|
000085337
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9223 NGH
|
Sách
|
2
|
|
|
8
|
000085338
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9223 NGH
|
Sách
|
3
|
|
|
9
|
000085339
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9223 NGH
|
Sách
|
4
|
|
|
10
|
000085340
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9223 NGH
|
Sách
|
5
|
|
|
|
|
|
|