|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 34683 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 45120 |
---|
005 | 202404040917 |
---|
008 | 150827s2015 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048647452 |
---|
035 | |a1456409886 |
---|
035 | ##|a1083187757 |
---|
039 | |a20241129140036|bidtocn|c20240404091732|dthachvv|y20150827093313|zsvtt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.0076|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Quốc Hùng |
---|
245 | 10|aHướng dẫn luyện thi tốt nghiệp PTTH và tuyển sinh Đại học - môn tiếng Anh /|cNguyễn Quốc Hùng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hồng Đức,|c2015 |
---|
300 | |a232 p. ;|c24 cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập thày Nguyễn Quốc Hùng |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xTài liệu luyện thi|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aPhổ thông trung học |
---|
653 | 0 |aTài liệu luyện thi |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aĐại học |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(4): 000085318-21 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/bst_nguyenquochung/000085321thumbimage.jpg |
---|
890 | |a4|b15|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000085318
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
428.0076 NGH
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000085319
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
428.0076 NGH
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
3
|
000085320
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
428.0076 NGH
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
4
|
000085321
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
428.0076 NGH
|
Sách
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào