• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 512 HEN
    Nhan đề: Beginning & intermediate algebra /

DDC 512
Tác giả CN Hendricks, Andrea.
Nhan đề Beginning & intermediate algebra / Andrea Hendricks, Oiyin Pauline Chow.
Lần xuất bản 13th ed.
Thông tin xuất bản New York :McGraw-Hill,2013
Mô tả vật lý xxxv, [28], 993, [78] p. :ill. (chiefly col.) ;29 cm.
Phụ chú Sách quĩ Châu Á.
Thuật ngữ chủ đề Algebra
Thuật ngữ chủ đề Toán học-Đại số-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Toán học
Từ khóa tự do Đại số
Từ khóa tự do Algebra
Tác giả(bs) CN Chow, Oiyin Pauline.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000085086
000 00000cam a2200000 a 4500
00134699
0021
00445136
005202109241431
008210924s2013 nyu eng
0091 0
020|a9780073384535
035|a1456362969
035##|a1083169987
039|a20241125224245|bidtocn|c20210924143107|danhpt|y20150827150713|zsvtt
0410 |aeng
044|anyu
08204|a512|bHEN
090|a512|bHEN
1001 |aHendricks, Andrea.
24510|aBeginning & intermediate algebra /|cAndrea Hendricks, Oiyin Pauline Chow.
250|a13th ed.
260|aNew York :|bMcGraw-Hill,|c2013
300|axxxv, [28], 993, [78] p. :|bill. (chiefly col.) ;|c29 cm.
500|aSách quĩ Châu Á.
65000|aAlgebra
65017|aToán học|xĐại số|2TVĐHHN.
6530 |aToán học
6530 |aĐại số
6530 |aAlgebra
7001 |aChow, Oiyin Pauline.
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000085086
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000085086 TK_Tiếng Anh-AN 512 HEN Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện