|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 34701 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 45139 |
---|
005 | 202104151621 |
---|
008 | 150827s2011 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780073530499. |
---|
035 | ##|a1083193563 |
---|
039 | |a20210415162116|btult|c20200910084306|dmaipt|y20150827160404|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a658.32|bMIL |
---|
100 | 1 |aMilkovich, George T. |
---|
245 | 10|aCompensation /|cGeorge T Milkovich, Jerry M Newman, Barry A Gerhart. |
---|
260 | |aBoston, Mass. [u.a.] :|bMcGraw-Hill,|c2011 |
---|
300 | |axviii, 689 p. :|bgraph. Darst;|c24 cm. |
---|
500 | |aSách quĩ châu Á. |
---|
650 | 00|aCompensation management. |
---|
650 | 17|aTiền lương|xQuản lí|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aCompensation management. |
---|
653 | 0 |aTiền lương. |
---|
653 | 0 |aQuản lí. |
---|
690 | |aQuản trị kinh doanh và du lịch |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
692 | |aThù lao và phúc lợi |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
700 | 1 |aMilkovich, Carolyn. |
---|
700 | 1 |aNewman, Jerry M. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516011|j(1): 000085089 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000085089
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH QTKD
|
658.32 MIL
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|