|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3472 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3602 |
---|
008 | 040225s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456409754 |
---|
035 | ##|a52866086 |
---|
039 | |a20241202132700|bidtocn|c|d|y20040225000000|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a331.123|bDUP |
---|
090 | |a331.123|bDUP |
---|
110 | 2 |aBộ Lao động Thương binh và xã hội. |
---|
245 | 10|aDự phỏng vấn xin việc làm /|cTrần Hồng Nhật biên soạn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động xã hội,|c2000. |
---|
300 | |a182 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aNgười lao động|xTuyển dụng|xPhỏng vấn|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aPhỏng vấn. |
---|
653 | 0 |aTuyển dụng. |
---|
653 | 0 |aNgười lao động. |
---|
700 | 0 |aTrần, Hồng Nhật|ebiên soạn. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000002568-9 |
---|
890 | |a2|b29|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000002568
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
331.123 DUP
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000002569
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
331.123 DUP
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào