Tác giả CN
| 邓宇 |
Nhan đề
| 《语言和空间中的运动编码》评介 /邓宇; 李福印. |
Thông tin xuất bản
| 2015 |
Mô tả vật lý
| 303-308 p. |
Tóm tắt
| <正>Mila Vulchanova&Emile van der Zee(eds.).2013.Motion Encoding in Language and Space.Oxford:Oxford University Press.xiv+235pp.运动编码在语言和认知中扮演着重要角色。语言学、心理学和计算机科学中已有大量研究探索语言如何编码一个实体相对于另一实体位置的改变,其研究范围涉及语言如何编码运动及其路径、运动方式以及运动的致使力。近年来 |
Đề mục chủ đề
| Foreign language research--http://oversea.cnki.net/ |
Đề mục chủ đề
| Foreign language teaching--http://oversea.cnki.net/ |
Đề mục chủ đề
| Ngôn ngữ học--Ngoại ngữ--TVDHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 空间场 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 计算机科学 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 颗粒度 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 动态视角 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 方位关系 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 空间方位 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 认知域 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 语义类型 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 词汇化 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 聚类分析 |
Tác giả(bs) CN
| 李福印. |
Nguồn trích
| Foreign language teaching and research.- 2015, Vol. 47, No.2. |
Nguồn trích
| 外语教学与研究- 2015, 第47卷.第2期 |
|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 34721 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 45160 |
---|
008 | 150831s2015 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a10000429 |
---|
039 | |y20150831143503|zhaont |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
100 | 0 |a邓宇 |
---|
245 | 10|a《语言和空间中的运动编码》评介 /|c邓宇; 李福印. |
---|
260 | |c2015 |
---|
300 | |a303-308 p. |
---|
362 | 0 |aVol. 47, No. 2 (2015) |
---|
520 | |a<正>Mila Vulchanova&Emile van der Zee(eds.).2013.Motion Encoding in Language and Space.Oxford:Oxford University Press.xiv+235pp.运动编码在语言和认知中扮演着重要角色。语言学、心理学和计算机科学中已有大量研究探索语言如何编码一个实体相对于另一实体位置的改变,其研究范围涉及语言如何编码运动及其路径、运动方式以及运动的致使力。近年来 |
---|
650 | 00|aForeign language research|2http://oversea.cnki.net/ |
---|
650 | 00|aForeign language teaching|2http://oversea.cnki.net/ |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ học|xNgoại ngữ|2TVDHHN |
---|
653 | 0 |a空间场 |
---|
653 | 0 |a计算机科学 |
---|
653 | 0 |a颗粒度 |
---|
653 | 0 |a动态视角 |
---|
653 | 0 |a方位关系 |
---|
653 | 0 |a空间方位 |
---|
653 | 0 |a认知域 |
---|
653 | 0 |a语义类型 |
---|
653 | 0 |a词汇化 |
---|
653 | 0 |a聚类分析 |
---|
700 | 0 |a李福印. |
---|
773 | |tForeign language teaching and research.|g2015, Vol. 47, No.2. |
---|
773 | |t外语教学与研究|g2015, 第47卷.第2期 |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào