|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 34724 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 45163 |
---|
005 | 202105101459 |
---|
008 | 150831s2011 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780073373744 |
---|
035 | |a1063791791 |
---|
035 | ##|a1063791791 |
---|
039 | |a20241125203822|bidtocn|c20210510145935|danhpt|y20150831144805|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |axxu |
---|
082 | 04|a671.35|bFIT |
---|
090 | |a671.35|bFIT |
---|
100 | 1 |aFitzpatrick, Michael,|d1945- |
---|
245 | 10|aMachining and CNC technology /|cMichael Fitzpatrick. |
---|
250 | |aUpdate edition. |
---|
260 | |aDubuque, IA :|bMcGraw-Hill,|c2011 |
---|
300 | |axvi, 1072 p. :|bill. ;|c29 cm. |
---|
500 | |aSách quĩ Châu Á. |
---|
650 | 10|aMachine-tools|xNumerical control|vHandbooks, manuals, etc |
---|
650 | 17|aCông nghệ|xMáy công cụ|vSách hướng dẫn|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aCông nghệ |
---|
653 | 0 |aHandbooks, manuals |
---|
653 | 0 |aMachine-tools |
---|
653 | 0 |aMáy công cụ |
---|
653 | 0 |aNumerical control |
---|
653 | 0 |aSách hướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000085095 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000085095
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
671.35 FIT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|