|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3473 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3603 |
---|
005 | 202007071435 |
---|
008 | 040225s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456415848 |
---|
035 | ##|a50387570 |
---|
039 | |a20241129164756|bidtocn|c20200707143556|danhpt|y20040225000000|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bPHD |
---|
090 | |a398.209597|bPHD |
---|
100 | 0 |aPhan, Huy Đông. |
---|
245 | 10|aBốn con sông đất Việt : Sự tích và giai thoại /|cPhan Huy Đông sưu tầm - biên soạn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá dân tộc,|c2001. |
---|
300 | |a415 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian Việt Nam|xSự tích|xGiai thoại|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aGiai thoại. |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aSự tích. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000002570-1 |
---|
890 | |a2|b35|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000002570
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.209597 PHD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000002571
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.209597 PHD
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào