|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 34748 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 45188 |
---|
005 | 202108311441 |
---|
008 | 150903s2007 chi eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0076056015 |
---|
035 | |a1456364122 |
---|
035 | |a1456364122 |
---|
035 | ##|a1083194728 |
---|
039 | |a20241209092040|bidtocn|c20241209004241|didtocn|y20150903145541|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a428.4|bNEW |
---|
100 | 1 |aNewbacher, Mona. |
---|
245 | 10|aConnecting a country /|cMona Newbacher. |
---|
260 | |aChina :|bSRA,|c2007 |
---|
300 | |a24 p. ;|c19 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xVocabulary |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|2TVĐHHN.|xKĩ năng đọc |
---|
653 | 0 |aReading skill |
---|
653 | 0 |aBài đọc |
---|
653 | 0 |aVocabulary |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000085259, 000085286 |
---|
890 | |a2|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000085259
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
428.4 NEW
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000085286
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
428.4 NEW
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào