|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 34756 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 45196 |
---|
005 | 202108311432 |
---|
008 | 150903s2007 chi eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0076055736 |
---|
035 | ##|a1083170301 |
---|
039 | |a20210831143225|bmaipt|c20210611143424|dmaipt|y20150903152918|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a428.4|bATK |
---|
100 | 1 |aAtkins, Lenny. |
---|
245 | 10|aExtra credit /|cLenny Atkins |
---|
260 | |aChina :|bSRA,|c2007 |
---|
300 | |a24 p. ;|c19 cm. |
---|
500 | |aSách quĩ Châu Á. |
---|
650 | 10|aReading skill|xVocabulary |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|2TVĐHHN.|xKĩ năng đọc |
---|
653 | 0 |aKĩ năng đọc. |
---|
653 | 0 |aReading skill. |
---|
653 | 0 |aVocabulary. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000085224, 000085247 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000085224
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.4 ATK
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000085247
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.4 ATK
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào