- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 425 LET
Nhan đề: Ngữ pháp tiếng Anh =
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 34758 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 45198 |
---|
005 | 202107151647 |
---|
008 | 150903s2011 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456391878 |
---|
039 | |a20241203085924|bidtocn|c20210715164715|dtult|y20150903154402|ztult |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a425|bLET |
---|
090 | |a425|bLET |
---|
100 | 0 |aLê, Huy Trường |
---|
245 | 10|aNgữ pháp tiếng Anh =|bA grammar of the English language /|cLê Huy Trường chủ biên, Đặng Đình Thiện, Trần Huy Phương. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2011. |
---|
300 | |a255 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aNgữ pháp|xtiếng Anh|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
655 | 7|aSách|xNgữ pháp|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aTrần, Huy Phương |
---|
700 | 0 |aĐặng, Đình Thiện |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(2): 000084235, 000107438 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000084235
|
NCKH_Nội sinh
|
425 LET
|
Sách
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
SP đề tài, khổ A4
|
|
2
|
000107438
|
NCKH_Nội sinh
|
425 LET
|
Sách
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|
|