|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 34763 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 45203 |
---|
005 | 202106111052 |
---|
008 | 150903s2007 chi eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0076055817 |
---|
035 | ##|a1083169119 |
---|
039 | |a20210611105228|bmaipt|c20200803145609|dmaipt|y20150903161015|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a428.4|bFIT |
---|
100 | 1 |aFitipaldi, Federico Antonio. |
---|
245 | 10|aSaturn /|cFederico Antonio Fitipaldi. |
---|
260 | |aChina :|bSRA,|c2007 |
---|
300 | |a16 p. ;|c19 cm. |
---|
500 | |aSách quĩ Châu Á. |
---|
650 | 07|aTiếng Anh|2TVĐHHN.|xKĩ năng đọc |
---|
650 | 10|aReading skill|xVocabulary |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng đọc |
---|
653 | 0 |aKĩ năng đọc |
---|
653 | 0 |aReading skill |
---|
653 | 0 |aTừ vựng |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000085270, 000085278, 000085296 |
---|
890 | |a3|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000085270
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.4 FIT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000085278
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.4 FIT
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000085296
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.4 FIT
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào