|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 34769 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 45209 |
---|
005 | 201803291620 |
---|
008 | 150904s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456372686 |
---|
039 | |a20241201161237|bidtocn|c20180329162008|dhuett|y20150904092733|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a004.076|bDET |
---|
090 | |a004.076|bDET |
---|
110 | 2 |aBộ Giáo dục và đào tạo. Trường Đại học ngoại ngữ Hà Nội. |
---|
245 | 10|aĐề thi Tin học/|cTrường Đại học ngoại ngữ Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c2006. |
---|
300 | |a42 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTin học|xKiểm tra|vĐề thi|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTin học |
---|
653 | 0 |aĐánh giá |
---|
653 | 0 |aĐề thi |
---|
653 | 0 |aKiểm tra |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
655 | 7|aĐề thi|xTin học|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30703|j(1): 000085456 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000085456
|
NCKH_Nội sinh
|
Đề tài nghiên cứu
|
004.076 DET
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|