|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3477 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3607 |
---|
005 | 201811151517 |
---|
008 | 040225s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456375116 |
---|
035 | ##|a1083193927 |
---|
039 | |a20241130090132|bidtocn|c20181115151743|dtult|y20040225000000|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a658.15|bLUH |
---|
090 | |a658.15|bLUH |
---|
100 | 0 |aLưu, Thị Hương. |
---|
245 | 10|aTài chính doanh nghiệp :|bDùng cho ngoài ngành /|cLưu Thị Hương, Vũ Duy Hào. |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động,|c2003. |
---|
300 | |a224 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aTài chính doanh nghiệp|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTài chính doanh nghiệp. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
700 | 0 |aVũ, Duy Hào. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000000885-6 |
---|
890 | |a2|b64|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000885
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
658.15 LUH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000000886
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
658.15 LUH
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào