|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 34780 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 45220 |
---|
005 | 202106111042 |
---|
008 | 150904s2007 chi eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a007605585X |
---|
035 | |a1456366489 |
---|
035 | ##|a1083170945 |
---|
039 | |a20241209105553|bidtocn|c20210611104252|dmaipt|y20150904144051|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a428.4|bGOL |
---|
100 | 1 |aGoldman, Ari |
---|
245 | 10|aPasage in the Pantry /|cAri Goldman; Kersti Frigell. |
---|
260 | |aChina :|bSRA,|c2007 |
---|
300 | |a16 p. ;|c19 cm. |
---|
500 | |aSách quĩ Châu Á. |
---|
650 | 10|aReading skill|xVocabulary |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|2TVĐHHN.|xBài đọc |
---|
653 | 0 |aKĩ năng đọc |
---|
653 | 0 |aReading skill |
---|
653 | 0 |aVocabulary |
---|
700 | 1 |aFrigell, Kersti |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000085219, 000085250 |
---|
890 | |a2|b8|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Giá/Kệ |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000085219
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.4 GOL
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000085250
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.4 GOL
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào