|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 34803 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 45243 |
---|
008 | 150907s2014 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456414873 |
---|
039 | |a20241129091341|bidtocn|c20150907153041|dngant|y20150907153041|ztult |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a004.07|bHOI |
---|
090 | |a004.07|bHOI |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Hà Nội. Khoa Công nghệ thông tin. |
---|
245 | 10|aHội thảo khoa học giáo viên /|cKhoa Công nghệ thông tin. |
---|
260 | |aHà Nội:|bĐại học Hà Nội,|c2014. |
---|
300 | |a70 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aCông nghệ thông tin|xGiảng dạy|xNghiên cứu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aCông nghệ thông tin |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
655 | 7|aKỷ yếu|xCông nghệ thông tin|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30706|j(1): 000082990 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000082990
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
004.07 HOI
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|