|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 34804 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 45244 |
---|
008 | 150907s2013 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456386815 |
---|
035 | ##|a1083171776 |
---|
039 | |a20241203103351|bidtocn|c20150907155107|dngant|y20150907155107|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a004.07|bKYY |
---|
090 | |a004.07|bKYY |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Hà Nội. Khoa Công nghệ thông tin. |
---|
245 | 10|aKỷ yếu hội thảo khoa học sinh viên /|cKhoa Công nghệ thông tin. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2013. |
---|
300 | |a194 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aCông nghệ thông tin|xNghiên cứu|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aCông nghệ thông tin. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu khoa học sinh viên. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu. |
---|
655 | 7|aKỷ yếu|xCông nghệ thông tin|2TVĐHHN. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(2): 000082941, 000088195 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000082941
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
004.07 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000088195
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
004.07 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào