|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 34807 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 45247 |
---|
005 | 202001031653 |
---|
008 | 150907s2014 vm| ita |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456375536 |
---|
039 | |a20241129091310|bidtocn|c20200103165341|dtult|y20150907165651|ztult |
---|
041 | 0 |aita |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a458.007|bHOI |
---|
090 | |a458.007|bHOI |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Hà Nội. Khoa tiếng Italia. |
---|
245 | 10|aHội thảo khoa học giáo viên Khoa tiếng Italia /|cKhoa tiếng Italia. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2014. |
---|
300 | |a122 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Italia|xNghiên cứu|xGiảng dạy|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Italia |
---|
653 | 0 |aPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
655 | 7|aKỷ yếu|xTiếng Italia|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30706|j(1): 000088194 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000088194
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
458.007 HOI
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|