DDC
| 344.597 |
Nhan đề
| Văn bản pháp luật về vệ sinh môi trường. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2002. |
Mô tả vật lý
| 383 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu các văn bản pháp qui, qui định của chính phủ về hướng dẫn thi hành luật bảo vệ môi trường, thu phí bảo vệ môi trường đối với nước thải, quy chế bảo vệ môi trường khu công nghiệp... |
Thuật ngữ chủ đề
| Vệ sinh môi trường-Văn bản pháp luật-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Vệ sinh môi trường. |
Từ khóa tự do
| Văn bản pháp luật. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(2): 000001643-4 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3481 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3611 |
---|
005 | 202004171019 |
---|
008 | 040225s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456417546 |
---|
035 | ##|a1083193321 |
---|
039 | |a20241130092425|bidtocn|c20200417101954|dmaipt|y20040225000000|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a344.597|bVAN |
---|
245 | 00|aVăn bản pháp luật về vệ sinh môi trường. |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia, |c2002. |
---|
300 | |a383 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu các văn bản pháp qui, qui định của chính phủ về hướng dẫn thi hành luật bảo vệ môi trường, thu phí bảo vệ môi trường đối với nước thải, quy chế bảo vệ môi trường khu công nghiệp... |
---|
650 | 17|aVệ sinh môi trường|xVăn bản pháp luật|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVệ sinh môi trường. |
---|
653 | 0 |aVăn bản pháp luật. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000001643-4 |
---|
890 | |a2|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000001643
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
344.597 VAN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000001644
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
344.597 VAN
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào