|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 34810 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 45250 |
---|
005 | 202208241052 |
---|
008 | 150908s2014 vm| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456395884 |
---|
039 | |a20241130101510|bidtocn|c20220824105217|dmaipt|y20150908143432|ztult |
---|
041 | 0|arus|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.7007|bHOI |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Hà Nội. Khoa tiếng Nga. |
---|
245 | 10|aHội thảo khoa học sinh viên Khoa tiếng Nga /|cKhoa tiếng Nga. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2014. |
---|
300 | |a79 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xNghiên cứu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aVăn hóa Nga |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu khoa học |
---|
653 | 0 |aSinh viên |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ đối chiếu |
---|
655 | 7|aKỷ yếu|xTiếng Nga|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(1): 000082948 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000082948
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
491.7007 HOI
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào