|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 34811 |
---|
002 | 7 |
---|
004 | 45251 |
---|
005 | 201812210912 |
---|
008 | 150908s2012 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456401200 |
---|
035 | ##|a1083170106 |
---|
039 | |a20241201182337|bidtocn|c20181221091230|dmaipt|y20150908143503|zhangctt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a331.4|bLEM |
---|
090 | |a331.4|bLEM |
---|
100 | 1 |aLê, Nguyệt Minh |
---|
242 | |aKinh nghiệm làm việc của phụ nữ Việt Nam kết hôn tại Hàn Quốc|yvie |
---|
245 | 10|a베트남 결혼이주여성의 노동 경험 /|cLê Nguyệt Minh; 김현미. |
---|
260 | |a서울 :|b연 세대학교 대학원,|c2012 |
---|
300 | |a84 장. ;|c25 cm |
---|
650 | 10|a베트남 주여|x결혼|z한국 |
---|
650 | 17|aLao động nữ|xKinh nghiệm|zHàn Quốc|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aLao động|xPhụ nữ|zViệt Nam |
---|
650 | 17|aPhụ nữ|xHôn nhân|zViệt Nam|zHàn Quốc|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKinh nghiệm lao động |
---|
653 | 0 |aLao động nữ |
---|
653 | 0 |aPhụ nữ Việt Nam |
---|
653 | 0 |aHôn nhân |
---|
700 | 1 |a김, 현미. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Luận văn|c302002|j(2): 000080144-5 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30702|j(1): 000080146 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000080144
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
331.4 LEM
|
Luận văn
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000080145
|
NCKH_Luận văn
|
LV-HQ
|
331.4 LEM
|
Luận văn
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000080146
|
NCKH_Nội sinh
|
Luận văn
|
331.4 LEM
|
Luận văn
|
3
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào