• Luận văn
  • 331.4 LEM
    베트남 결혼이주여성의 노동 경험 /

Ký hiệu xếp giá 331.4 LEM
Tác giả CN Lê, Nguyệt Minh
Nhan đề dịch Kinh nghiệm làm việc của phụ nữ Việt Nam kết hôn tại Hàn Quốc
Nhan đề 베트남 결혼이주여성의 노동 경험 /Lê Nguyệt Minh; 김현미.
Thông tin xuất bản 서울 : 연 세대학교 대학원, 2012
Mô tả vật lý 84 장. ; 25 cm
Đề mục chủ đề 베트남 주여-결혼-한국
Đề mục chủ đề Lao động nữ-Kinh nghiệm-Hàn Quốc-TVĐHHN
Đề mục chủ đề Lao động-Phụ nữ-Việt Nam
Đề mục chủ đề Phụ nữ-Hôn nhân-Việt Nam-Hàn Quốc-TVĐHHN
Thuật ngữ không kiểm soát Kinh nghiệm lao động
Thuật ngữ không kiểm soát Lao động nữ
Thuật ngữ không kiểm soát Phụ nữ Việt Nam
Thuật ngữ không kiểm soát Hôn nhân
Tác giả(bs) CN 김, 현미.
Địa chỉ 300NCKH_Luận văn302002(2): 000080144-5
Địa chỉ 300NCKH_Nội sinh30702(1): 000080146
000 00000cam a2200000 a 4500
00134811
0027
00445251
005201812210912
008150908s2012 kr| kor
0091 0
035|a1456401200
035##|a1083170106
039|a20241201182337|bidtocn|c20181221091230|dmaipt|y20150908143503|zhangctt
0410 |akor
044|ako
08204|a331.4|bLEM
090|a331.4|bLEM
1001 |aLê, Nguyệt Minh
242|aKinh nghiệm làm việc của phụ nữ Việt Nam kết hôn tại Hàn Quốc|yvie
24510|a베트남 결혼이주여성의 노동 경험 /|cLê Nguyệt Minh; 김현미.
260|a서울 :|b연 세대학교 대학원,|c2012
300|a84 장. ;|c25 cm
65010|a베트남 주여|x결혼|z한국
65017|aLao động nữ|xKinh nghiệm|zHàn Quốc|2TVĐHHN
65017|aLao động|xPhụ nữ|zViệt Nam
65017|aPhụ nữ|xHôn nhân|zViệt Nam|zHàn Quốc|2TVĐHHN
6530 |aKinh nghiệm lao động
6530 |aLao động nữ
6530 |aPhụ nữ Việt Nam
6530 |aHôn nhân
7001 |a김, 현미.
852|a300|bNCKH_Luận văn|c302002|j(2): 000080144-5
852|a300|bNCKH_Nội sinh|c30702|j(1): 000080146
890|a3|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000080144 TK_Kho lưu tổng 331.4 LEM Luận văn 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000080145 NCKH_Luận văn LV-HQ 331.4 LEM Luận văn 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
3 000080146 NCKH_Nội sinh Luận văn 331.4 LEM Luận văn 3 Tài liệu không phục vụ

Không có liên kết tài liệu số nào