|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 34813 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 45253 |
---|
005 | 202412181444 |
---|
008 | 150908s2015 vm| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456394426 |
---|
035 | ##|a1083172811 |
---|
039 | |a20241218144437|bmaipt|c20241202115058|didtocn|y20150908154042|zhangctt |
---|
041 | 0|arus|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.7007|bKYY |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Hà Nội. Khoa tiếng Nga. |
---|
245 | 10|aKỷ yếu hội thảo khoa học sinh viên Khoa tiếng Nga /|cKhoa tiếng Nga. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2015. |
---|
300 | |a97 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xNghiên cứu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVăn hóa |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu khoa học sinh viên |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aVăn học |
---|
655 | 7|aKỷ yếu|xTiếng Nga|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(1): 000084231 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000084231
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
491.7007 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|