|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 34815 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 45255 |
---|
008 | 150908s2015 vm| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456393083 |
---|
039 | |a20241202163843|bidtocn|c20150908163151|dngant|y20150908163151|ztult |
---|
041 | 0|afre|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a448.0071|bHOI |
---|
090 | |a448.0071|bHOI |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Hà Nội. Khoa tiếng Pháp. |
---|
245 | 10|aHội thảo khoa học giáo viên Khoa tiếng Pháp /|cTrường Đại học Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2015. |
---|
300 | |a91 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xGiảng dạy|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xNghiên cứu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aPhương pháp giảng dạy |
---|
655 | 7|aKỷ yếu|xTiếng Pháp|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30706|j(1): 000084229 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000084229
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
448.0071 HOI
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|