|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 34816 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 45256 |
---|
008 | 150908s2015 vm| spn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456385672 |
---|
039 | |a20241201145806|bidtocn|c20150908164747|dngant|y20150908164747|ztult |
---|
041 | 0|aspa|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a468.007|bHOI |
---|
090 | |a468.007|bHOI |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Hà Nội. Khoa tiếng Tây Ban Nha. |
---|
245 | 10|aHội thảo khoa học sinh viên Khoa tiếng Tây Ban Nha /|cTrường Đại học Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2015. |
---|
300 | |a243 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Tây Ban Nha|xNghiên cứu|2TVĐHHN |
---|
651 | |aTây Ban Nha |
---|
653 | 0 |aVăn hóa |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu khoa học |
---|
653 | 0 |aSinh viên |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aTiếng Tây Ban Nha |
---|
655 | 7|aKỷ yếu|xTiếng Tây Ban Nha|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(1): 000084228 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000084228
|
NCKH_Kỷ yếu
|
468.007 HOI
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào